Khi đăng kí bất kì dịch vụ nào cần thông tin cá nhân nào bạn đều phải
nhập một số gọi là Postal Code (ở USA gọi là Zip Code - mã thư tín -
mã bưu điện). Thông thường, chỉ cần nhập một số có từ 5 - 6 chữ số là bạn đã
"qua" được bước này.
Hiện tại Việt Nam cũng có Zip Code nhưng chưa
được sử dụng rộng rãi và được rất ít người biết đến. Nhưng khi giao dịch trực
tuyến, tốt nhất bạn nên nhập chính xác mọi thông tin, kể cả Zip Code, Postal
Code này.
Theo Wikipedia thì Zip Code của Việt Nam có 6 chữ số,
nhưng chỉ biết 2 chữ số đầu, 3 hoặc 4 chữ số sau không quan trọng, bao gồm:
1.An Giang Province 94xxxx
2.Bac Giang Province 21xxxx
3.Bac Kan Province 17xxxx
Bạn ở địa phương nào thì chọn mã Zip/postal code ở đó ( Địa phương nơi bạn đăng ký Chứng Minh Thư Nhân Dân)
BẢNG
NÊN DÙNG:
STT
|
Tên Tỉnh /
TP
|
ZIP/Postal Code
|
STT
|
Tên Tỉnh /
TP
|
ZIP/Postal
Code
|
||
1
|
An Giang
|
94000
|
32
|
Kon Tum
|
58000
|
||
2
|
Bà Rịa Vũng Tàu
|
74000
|
33
|
Lai Châu – Điện Biên
|
28000
|
||
3
|
Bạc Liêu
|
99000
|
34
|
Lạng Sơn
|
20000
|
||
4
|
Bắc Kạn
|
17000
|
35
|
Lao Cai
|
19000
|
||
5
|
Bắc Giang
|
21000
|
36
|
Lâm Đồng
|
61000
|
||
6
|
Bắc Ninh
|
16000
|
37
|
Long An
|
81000
|
||
7
|
Bến Tre
|
83000
|
38
|
32000
|
|||
8
|
Bình Dương
|
72000
|
39
|
Nghệ An
|
42000
|
||
9
|
Bình Định
|
53000
|
40
|
Ninh Bình
|
40000
|
||
10
|
Bình Phước
|
77000
|
41
|
Ninh Thuận
|
63000
|
||
11
|
Bình Thuận
|
62000
|
42
|
Phú Thọ
|
24000
|
||
12
|
Cà Mau
|
96000
|
43
|
Phú Yên
|
56000
|
||
13
|
Cao Bằng
|
22000
|
44
|
Quảng Bình
|
45000
|
||
14
|
Cần Thơ – Hậu Giang
|
92000
|
45
|
Quảng
|
51000
|
||
15
|
TP. Đà Nẵng
|
59000
|
46
|
Quảng Ngãi
|
52000
|
||
16
|
ĐắkLắk – Đắc Nông
|
55000
|
47
|
Quảng Ninh
|
36000
|
||
17
|
Đồng Nai
|
71000
|
48
|
Quảng Trị
|
46000
|
||
18
|
Đồng Tháp
|
93000
|
49
|
Sóc Trăng
|
97000
|
||
19
|
Gia Lai
|
54000
|
50
|
Sơn La
|
27000
|
||
20
|
Hà Giang
|
29000
|
51
|
Tây Ninh
|
73000
|
||
21
|
Hà
|
30000
|
52
|
Thái Bình
|
33000
|
||
22
|
TP. Hà Nội
|
10000
|
53
|
Thái Nguyên
|
23000
|
||
23
|
Hà Tây
|
31000
|
54
|
Thanh Hoá
|
41000
|
||
24
|
Hà Tĩnh
|
43000
|
55
|
Thừa Thiên Huế
|
47000
|
||
25
|
Hải Dương
|
34000
|
56
|
Tiền Giang
|
82000
|
||
26
|
TP.Hải Phòng
|
35000
|
57
|
Trà Vinh
|
90000
|
||
27
|
Hoà Bình
|
13000
|
58
|
Tuyên Quang
|
25000
|
||
28
|
Hưng Yên
|
39000
|
59
|
Vĩnh Long
|
91000
|
||
29
|
TP. Hồ Chí Minh
|
70000
|
60
|
Vĩnh Phúc
|
11000
|
||
30
|
Khánh Hoà
|
57000
|
61
|
Yên Bái
|
26000
|
||
31
|
Kiên Giang
|
95000
|
|||||

No comments:
Post a Comment